Characters remaining: 500/500
Translation

sao chép

Academic
Friendly

Từ "sao chép" trong tiếng Việt có nghĩa là "chép lại" hoặc "copy", tức là làm một bản sao của một cái đó, thường một văn bản, tài liệu, hình ảnh, hoặc thông tin. Khi sao chép, bạn sẽ giữ nguyên nội dung, hình thức cấu trúc của bản gốc.

dụ sử dụng:
  1. Chép lại văn bản: "Tôi cần sao chép tài liệu này để gửi cho bạn."
  2. Sao chép hình ảnh: "Bạn có thể sao chép hình ảnh này từ trang web về máy tính của mình."
  3. Sao chép kinh nghiệm: "Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang sao chép kinh nghiệm thành công từ nước ngoài để phát triển."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc sao chép thông tin trong nghiên cứu: "Khi viết luận văn, bạn cần phải chú ý đến việc sao chép tài liệu một cách chính xác để tránh vi phạm bản quyền."
  • Trong lĩnh vực công nghệ: "Phần mềm này cho phép bạn sao chép dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác một cách dễ dàng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Sao chép: động từ chỉ hành động chép lại.
  • Bản sao: danh từ chỉ sản phẩm của hành động sao chép.
  • Sao chép kỹ thuật số: Chỉ việc sao chép dữ liệu qua mạng hoặc thiết bị điện tử.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chép: Cũng có nghĩaviết lại, nhưng không nhất thiết phải giữ nguyên như bản gốc.
  • Nhân bản: Thường dùng trong ngữ cảnh sinh học, chỉ việc tạo ra bản sao của sinh vật hoặc tế bào.
  • Sao y: Chuyên dùng trong các văn bản pháp lý, có nghĩasao chép xác nhận tính chính xác của bản sao.
Liên quan:
  • Bản gốc: Tài liệu hoặc sản phẩm từ đó bạn sao chép.
  • Tài liệu tham khảo: Những nguồn thông tin bạn dựa vào để sao chép hoặc lấy ý tưởng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sao chép", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong nhiều trường hợp, việc sao chép không ghi nguồn có thể bị coi vi phạm bản quyền hoặc đạo văn, đặc biệt trong học thuật.

  1. đg. Chép lại đúng y như bản gốc. Văn bản sao chép. Sao chép kinh nghiệm nước ngoài (b.).

Comments and discussion on the word "sao chép"